Characters remaining: 500/500
Translation

mutually exclusive

Academic
Friendly

Từ "mutually exclusive" trong tiếng Anh có nghĩa "loại trừ lẫn nhau" hoặc "không thể cùng đúng được". Khi hai hoặc nhiều điều kiện, sự kiện hoặc lựa chọn được gọi là "mutually exclusive", điều đó có nghĩa nếu một điều xảy ra, thì điều kia không thể xảy ra. Đây một khái niệm thường được sử dụng trong toán học, logic, các lĩnh vực như kinh tế, khoa học xã hội.

dụ sử dụng:
  1. Trong toán học:

    • "In a standard deck of cards, drawing a heart and drawing a spade are mutually exclusive events."
    • (Trong một bộ bài tiêu chuẩn, việc rút một lá bài bích việc rút một lá bài hai sự kiện loại trừ lẫn nhau.)
  2. Trong kinh tế:

    • "Choosing to invest in stocks and investing in bonds are mutually exclusive options."
    • (Chọn đầu vào cổ phiếu đầu vào trái phiếu hai lựa chọn loại trừ lẫn nhau.)
  3. Trong logic:

    • "If the statement is true, then the opposite statement must be false; they are mutually exclusive."
    • (Nếu mệnh đề này đúng, thì mệnh đề đối lập phải sai; chúng loại trừ lẫn nhau.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Mutual exclusivity (danh từ): Tình trạng loại trừ lẫn nhau.
    • "The mutual exclusivity of the two theories makes it difficult to accept both."
    • (Tình trạng loại trừ lẫn nhau của hai lý thuyết làm cho việc chấp nhận cả hai trở nên khó khăn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Incompatible: Không tương thích, không thể cùng tồn tại.

    • "These two ideas are incompatible." (Hai ý tưởng này không thể cùng tồn tại.)
  • Contradictory: Mâu thuẫn với nhau.

    • "His actions were contradictory to his words." (Hành động của anh ấy mâu thuẫn với lời nói của anh ấy.)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Either/or": Hoặc cái này hoặc cái kia (không lựa chọn thứ ba).

    • "You can either go to the party or stay home; they're mutually exclusive choices."
    • (Bạn có thể đi dự tiệc hoặcnhà; đó hai lựa chọn loại trừ lẫn nhau.)
  • "A or B": Một hoặc B (cũng diễn tả sự loại trừ).

    • "You must choose A or B, as they are mutually exclusive."
Adjective
  1. loại trừ lẫn nhau; không thể cùng đúng được

Similar Words

Comments and discussion on the word "mutually exclusive"